Quang phổ UV-nhìn thấy thuộc về một trong những phương pháp phân tích được sử dụng nhiều nhất trong các ngành khoa học khác nhau.
Giới thiệu về phép đo quang phổ UV-Vis
Quang phổ nhìn thấy UV là một trong những kỹ thuật được áp dụng trong nghiên cứu mô hình phản ứng của vật liệu đối với các vùng có thể nhìn thấy của phổ điện từ.
Nguyên tắc UV-vis
Phổ UV-Vis có thể đo lượng ánh sáng đi qua mẫu (độ truyền qua) hoặc lượng ánh sáng được hấp thụ bởi mẫu (độ hấp thụ).
Máy quang phổ UV-Vis hoạt động như thế nào
Máy quang phổ khả thi UV được phát triển để đo việc truyền ánh sáng đi qua mẫu và phép đo tiếp theo về mức độ truyền ánh sáng.
Các loại mẫu đa dạng được phân tích
Một loạt các ứng dụng cho quang phổ UV cho phép phân tích các loại mẫu khác nhau một cách hiệu quả, mẫu chất lỏng hoặc mẫu chất rắn và thậm chí các mẫu chuyên dụng, như khí và các chất sinh học, vật liệu khác nhau cần cấu hình giữ mẫu riêng biệt để mang lại những hiểu biết có giá trị.
Mẫu chất lỏng
In UV-Visible spectroscopy, experiments often analyzing sample by a cuvette—a small rectangular container with a specific path length for the light to pass through it smoothly and consistently depending on the sample’s properties. Quartz cuvette are often used for UV wavelength analysis, while glass or plastic are suitable for visible light analysis, these distinctions help in achieving accurate results based on the sample being tested. You’ll typically come across two primary types of liquid samples for UV-Visible analysis.
Dung dịch nước
Quang phổ UV có thể nhìn thấy thường được sử dụng để kiểm tra các dung dịch hoặc các mẫu dựa trên nước.
Dung môi hữu cơ
Các dung môi hữu cơ thường được sử dụng để hòa tan các mẫu thể hiện độ hòa tan trong nước.
Mẫu rắn
Khi phân tích các mẫu rắn bằng phương pháp quang phổ nhìn thấy UV, một hình cầu tích hợp là phụ kiện mà bạn có thể đánh giá ánh sáng truyền qua hoặc bật ra khỏi chính vật liệu rắn.
Các phép đo truyền trực tiếp
Một số mẫu rắn cho thấy tính minh bạch.
Độ phản xạ và phép đo màu
Bạn cũng có thể sử dụng máy quang phổ UV để đánh giá ánh sáng nảy ra một mẫu rắn và xác định các đặc tính màu hoặc bề mặt của vật liệu bằng cách kiểm tra các tia sáng phản xạ một cách hiệu quả.
Mẫu chuyên dụng
Phổ phổ khả thi UV mở rộng tiện ích của nó ngoài các mẫu rắn và chất lỏng để bao gồm một loạt các ứng dụng để phân tích các loại mẫu duy nhất.
Khí và chất lượng không khí
Bạn có thể sử dụng quang phổ UV Vis để phân tích khí và xác định mức độ của các thành phần trong các mẫu không khí.
Vật liệu sinh học
Quang phổ UV-Visible cũng tìm thấy các ứng dụng của nó trong các lĩnh vực nghiên cứu.
Ứng dụng giữa các ngành công nghiệp
In addition, UV-Visible spectrophotometry has a broad range of uses in quality control, research and development due to the fact that this technique can present both quantitative and qualitative data.
Phân tích dược phẩm
Trong lĩnh vực dược phẩm, quang phổ nhìn thấy UV được sử dụng cho các nhiệm vụ, như đo mức thuốc, nhận ra các chất và quan sát các phản ứng hóa học.
EGiám sát môi trường
Phổ sinh học nhìn thấy được sử dụng rộng rãi trong hoạt động giám sát môi trường vì tính thực tế của nó để phân tích các chất gây ô nhiễm nước và không khí và hiệu quả của các quá trình xử lý nước thải một cách nhanh chóng và không xâm lấn.
Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống
Phổ UV cũng được áp dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống để kiểm soát chất lượng, vì nó đo lường lượng nguyên tố cụ thể có trong đồ uống, chẳng hạn như caffeine hoặc anthocyanin trong rượu để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và các yêu cầu điều tiết.
Khoa học và nghiên cứu vật liệu
Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và nghiên cứu vật liệu dựa vào quang phổ UV để phân tích các đặc tính quang học của vật liệu một cách hiệu quả.
Ngoài các mẫu truyền thống
Ngoài ứng dụng của nó, phép đo quang phổ nhìn thấy UV cũng được sử dụng trong phân tích tính chất vật liệu nano và tốc độ phản ứng.
Vật liệu nano
Một cách để kiểm tra các thuộc tính là thông qua việc sử dụng quang phổ nhìn thấy UV, cho phép kích thước và đặc tính của các vật liệu này dựa trên các tính năng quang học riêng biệt của chúng.
Nghiên cứu động học
Phổ sinh học UV cho phép kiểm tra tốc độ phản ứng hóa học bằng cách quan sát các biến thể trong độ hấp thụ mẫu theo thời gian để theo dõi tiến bộ phản ứng một cách hiệu quả.
Thay đổi cấu trúc
Quang phổ UV có thể được sử dụng để theo dõi sự thay đổi trong thành phần của các chất như protein.
PERSEE: Một nhà cung cấp máy quang phổ đáng tin cậy
Nếu bạn cần một nhà cung cấp máy quang phổ đáng tin cậy, PERSEE là một công ty đáng để xem xét. Máy quang phổ nguyên tử Là một phần của đội hình của họ cùng với nhiều thiết bị phòng thí nghiệm khác. ứng dụng Bao gồm trong giáo dục, nghiên cứu môi trường, ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống trong ngành nông nghiệp khoa học đời sống cũng như phân tích hóa chất và hóa chất.
Câu hỏi thường gặp
1. Điều gì làm cho sự hấp thụ ngoài sự truyền qua về các chức năng hoặc đặc điểm của chúng?
Độ hấp thụ thường được sử dụng để xác định nồng độ của dung dịch, trong khi độ truyền qua cung cấp cái nhìn sâu sắc về tỷ lệ phần trăm ánh sáng xuyên qua dung dịch.
2. Loại cuvette nào là tốt nhất để đo tia UV?
Một cuvette thạch anh là một lựa chọn tốt vì nó không hấp thụ ánh sáng cực tím.
3. Làm thế nào có thể có một mẫu sẵn sàng cho một phép đo nhìn thấy UV?
Cần tạo một mẫu thử nghiệm sử dụng dung môi hoặc dung dịch được sử dụng để chuẩn bị mẫu thực tế